Nghĩa là gì:
boiled
boil /bɔil/- danh từ
- sự sôi; điểm sôi
- to bring to the boil: đun sôi
- to come to the boil: bắt đầu sôi
- to be at the boil: ở điểm sôi, đang sôi
- động từ
- (nghĩa bóng) sục sôi
- to boil over with indignation: sục sôi căm phẫn
- to make one's blood boil: làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên
- tóm tắt lại, rút lại
- the matter boils down to this: việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này
well oiled Thành ngữ, tục ngữ
spoiled brat
a child who always gets what he wants Sure he's a spoiled brat. His mom gave him whatever he wanted.
Well-oiled
If someone is well-oiled, they have drunk a lot.
Well-oiled machine
Something that functions very well is a well-oiled machine.
hard-boiled|boil|boiled|hard
adj. Unrefined; tough; merciless. "Because you were two minutes late," my hard-boiled boss cried, "I will deduct fifteen minutes worth from your salary!" được bôi dầu tốt
1. Hoạt động rất trơn tru hoặc hiệu quả. Đôi khi có dấu gạch nối (và luôn đứng trước danh từ). Toàn bộ chiến dịch của họ vừa được bôi trơn ngay từ đầu. Công ty vừa trở thành một cỗ máy vận hành tốt dưới sự chỉ đạo của bà. Say rượu. Đôi khi có dấu gạch nối (và luôn đứng trước danh từ). Chúng tui đã dành cả buổi tối để thưởng thức rượu mùi đất phương. Vài vị khách quen bị dính dầu loạng choạng bước ra khỏi quán, ngứa ngáy muốn đánh nhau .. Xem thêm: bôi dầu, cũng bôi trơn
1. mod. rượu say. Anh ta bị bôi trơn và bất thể đứng dậy được.
2. mod. lắm lời. Cô ấy chắc chắn là dầu tốt. Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ bất bao giờ ngừng nói. . Xem thêm:
An well oiled idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with well oiled, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ well oiled