Nghĩa là gì:
hypertension
hypertension /'haipə:'tenʃn/- danh từ
- (y học) chứng tăng huyết áp
white coat hypertension Thành ngữ, tục ngữ
tăng huyết áp áo choàng trắng
Là hiện tượng bệnh nhân bị tăng huyết áp xung quanh các chuyên gia (nhà) y tế. A: "Tôi thề, tui không cảm giác chóng mặt cho đến khi bác sĩ bước vào." B: "Hmm, nghe tương tự như một trường hợp tăng huyết áp áo choàng trắng đối với tôi.". Xem thêm: áo khoác, màu trắng. Xem thêm:
An white coat hypertension idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with white coat hypertension, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ white coat hypertension