Nghĩa là gì:
adamite
adamite- danh từ
- người thuộc phái ở truồng
widow's mite Thành ngữ, tục ngữ
mite
mite
a mite
To a small degree; somewhat: That remark was a mite unfair. mite của góa phụ
Một khoản đóng lũy nhỏ bằng trước của một người nghèo. Edna hầu như bất có tiền, và cô ấy vẫn cho nhà thờ một con ve của một góa phụ .. Xem thêm: mite a widow's mite
một khoản đóng lũy nhỏ bằng trước từ một người nghèo. Cụm từ này xuất phát từ một câu chuyện được kể lại trong Mác 12: 41–4. Một góa phụ cùng kiệt đã quyên lũy hai con ve (đồng xu có giá trị rất thấp) vào kho bạc của Đền thờ ở Jerusalem, một số trước cấu thành tất cả số trước mà bà ta sở hữu. Chứng kiến hành động này, Chúa Giê-su nói với các môn đệ rằng bà vừa cho nhiều hơn người đóng lũy giàu có nhất vì bà vừa cho tất cả những gì mình có .. Xem thêm: mite. Xem thêm:
An widow's mite idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with widow's mite, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ widow's mite