Nghĩa là gì:
active window
active window- (Tech) cửa sổ hoạt động, cửa sổ đang dùng
win win win Thành ngữ, tục ngữ
a breath of wind
a breeze, a light wind In the evening, the lake was calm. There wasn't a breath of wind.
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a window of opportunity
an opportunity, a chance, a golden opportunity Sometimes a problem is actually a window of opportunity.
back to the drawing board
go back to start a project or idea from the beginning The boss doesn
breath of wind
(See a breath of wind)
cast pearls before swine
waste something on someone who won
claws are showing
show resentment or envy or jealousy, if looks could kill When you talked about Carla, your claws were showing. Do you dislike her?
drawing card
entertainment to attract people, loss leader The community hired a comedian as a drawing card for the fair.
fart in a windstorm
(See a fart in a windstorm)
forty winks
a short sleep during the day As soon as I arrived home I lay down and had forty winks. win-win-win
1. danh từ Một giao dịch, trao đổi, tương tác, v.v., trong đó cả ba bên hoặc các bên tham gia (nhà) cuối cùng đều đứng về phía thu lợi hoặc lợi ích. Luật mới mang lại lợi ích đôi bên cùng có lợi cho các công ty, người dân và chính phủ. Bạn sẽ duy trì quyền kiểm soát công ty, chúng tui sẽ thu một phần trăm lợi nhuận và người tiêu dùng sẽ được hưởng lợi từ một dịch vụ thậm chí còn tốt hơn. Đó là đôi bên cùng có lợi! 2. tính từ Của hoặc chỉ một tình huống như vậy. Họ hứa hẹn sáng kiến này sẽ là một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi cho tất cả các bên liên quan. Sáng kiến này đang được quảng cáo là đôi bên cùng có lợi cho người sử dụng lao động và người lao động, cũng như toàn thành phố. win-win-win
[tình huống] chiến thắng cho ba bên, chẳng hạn như với tư cách là nhà sản xuất, người bán và khách hàng. Mọi người đều kiếm tiền! Đôi bên cùng có lợi! . Xem thêm:
An win win win idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with win win win, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ win win win