Nghĩa là gì:
intuition
intuition /,intju:'iʃn/- danh từ
- trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác
- điều (hiểu qua) trực giác
women's intuition Thành ngữ, tục ngữ
trực giác của phụ nữ
Khả năng trực giác đặc biệt mạnh mẽ thường thấy ở phụ nữ. A: "Làm thế nào bạn biết con gái của bạn đang gặp khó khăn?" B: "Tôi bất biết, tui đoán đó chỉ là trực giác phụ nữ của tôi." Gọi là trực giác của phụ nữ, nhưng chỉ là tui không tin tưởng anh chàng đó .. Xem thêm:
An women's intuition idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with women's intuition, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ women's intuition