1. twenty dollars. 2. a twomp sack of weed ($20 worth)
womp womp
Một cụm từ hài hước được sử dụng để biểu thị hoặc làm nổi bật sự thất vọng nhỏ. Nó bắt chước tiếng ồn trombone buồn bã thường được sử dụng như một điệu nhảy trong các bộ phim và chương trình truyền hình. Tôi vừa cố gắng dừng lại ở cửa hàng đó trên đường đi làm về, nhưng nó vừa đóng cửa. Womp womp .. Xem thêm: womp. Xem thêm:
An womp womp idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with womp womp, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ womp womp