wonder about (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. thắc mắc về (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Có một sự tò mò mạnh mẽ về ai đó hoặc điều gì đó. Bất cứ khi nào tui đến thăm những công trình kiến trúc cổ xưa như thế này, tui không khỏi tự hỏi về chuyện làm thế nào mà con người hồi đó lại có thể xây dựng chúng mà bất có công cụ và kiến thức như chúng ta có bây giờ. Mọi người vừa thắc mắc trong nhiều năm về vị lãnh đạo bí ẩn của công ty. Nghi ngờ hoặc bất chắc chắn về ai đó hoặc điều gì đó. Anh ấy có vẻ chân thật, nhưng tui phải tự hỏi về động cơ của anh ấy, với những gì anh ấy vừa nói trong quá khứ. Nếu bạn đang băn khoăn về người quản lý dự án mới của chúng tôi, hãy để tui đảm bảo với bạn rằng cô ấy có nhiều tiềm năng cho công chuyện .. Xem thêm: admiration thắc mắc về ai đó hoặc điều gì đó
để tò mò hoặc nghi ngờ về ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi thắc mắc về Carl và những gì anh ấy định làm. Đôi khi tui tự hỏi về cuộc sống trên các hành tinh khác. Thành tích hoạt động của Jenny khiến tui tự hỏi về thời cơ thành công của cô ấy .. Xem thêm: admiration admiration about
v. Đầy tò mò hoặc nghi ngờ về điều gì đó hoặc ai đó: Tôi thường thắc mắc về tình trạng của thế giới. Bạn có bao giờ thắc mắc về quyết định nghỉ học của mình không?
. Xem thêm: thắc mắc. Xem thêm:
An wonder about (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wonder about (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wonder about (someone or something)