Nghĩa là gì:
overcoat
overcoat /'ouvə'kout/- danh từ
- lớp sơn phủ ((cũng) overcoating)
wooden overcoat Thành ngữ, tục ngữ
áo khoác bằng gỗ
có niên lớn lóng Một chiếc quan tài. Bạn sẽ kết thúc chuyện mặc một chiếc áo khoác gỗ trước tuổi 50 nếu bạn bất bắt đầu cải thiện chế độ ăn uống của mình. Đừng lo lắng, ông chủ. Chúng tui sẽ đặt con chim bồ câu phân đó trong một chiếc áo khoác bằng gỗ trước khi anh ta đưa nó ra tòa .. Xem thêm: áo khoác ngoài, bằng gỗ. Xem thêm:
An wooden overcoat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wooden overcoat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wooden overcoat