Nghĩa là gì:
among
among /ə'mʌɳ/ (amongst) /ə'mʌɳst/- giới từ
- giữa, ở giữa
- among the crowd: ở giữa đám đông
- trong số
- among the guests were...: trong số khách mời có...
work among Thành ngữ, tục ngữ
Cat among the pigeons
If something or someone puts, or sets or lets, the cat among the pigeons, they create a disturbance and cause trouble.
Honor among thieves
If someone says there is honor among thieves, this means that even corrupt or bad people sometimes have a sense of honor or integrity, or justice, even if it is skewed. ('Honour among thieves' is the British English version.)
Is Saul also among the prophets?
It's a biblical idiom used when somebody known for something bad appears all of a sudden to be doing something very good.
put the cat among the pigeons
cause trouble: "Don't tell her about your promotion - that will really put the cat among the pigeons."
number among|number
v. phr. Consider as one of; consider to be a part of. I number Al among my best friends. làm chuyện với (ai đó hoặc điều gì đó)
Để thực hiện các nhiệm vụ hoặc hoạt động tinh thần hoặc thể chất của một người giữa hoặc bên cạnh những người, sự vật hoặc động vật cụ thể. Tôi rất may mắn được làm chuyện trong số những luật sư giỏi nhất trên toàn quốc trong thời (gian) gian tui thực tập tại công ty. Một trong những điều thú vị nhất về tiến sĩ của tui là có thể làm chuyện trong số các hóa thạch của những sinh vật vừa đi trên Trái đất hơn 65 triệu năm trước. Tôi vừa làm chuyện giữa các loài động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt cú chủng trong những khu rừng này hơn một thập kỷ nay .. Xem thêm: trong số, làm chuyện làm chuyện giữa ai đó hoặc điều gì đó
để thực hiện công chuyện của mình giữa một số người hoặc một số việc. Tôi muốn làm chuyện giữa những người da đỏ, nhưng tui đã thiết lập cơ sở y tế của mình trong nội thành. Tôi muốn kiếm một công chuyện trong lĩnh vực lâm nghề và làm chuyện giữa những cái cây .. Xem thêm: trong số, công việc. Xem thêm:
An work among idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with work among, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ work among