worm (something) out of (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. bastard (something) out of (one)
Để lấy thông tin từ một, thường là bằng các phương tiện bất chính hoặc lừa đảo. Ồ, cô ấy tốt - cô ấy sẽ thú nhận với bạn trước khi bạn thậm chí còn biết chuyện gì đang xảy ra. Xem liệu bạn có thể lấy mật (an ninh) khẩu từ Bill bất — anh ta có vẻcoi nhưmột mục tiêu dễ dàng .. Xem thêm: của, out, bastard bastard gì đó từ ai đó
để lấy hoặc thao túng thông tin của ai đó. Tôi vừa tìm cách tẩy tên bác sĩ ra khỏi cô ấy trước khi cô ấy bỏ chạy. Bạn bất thể bỏ qua những cái tên ra khỏi tui !. Xem thêm: của, ra, sâu sâu ra khỏi
Mưu cầu hoặc tìm cách của một người bằng các phương tiện nghệ thuật hoặc gian xảo. Ví dụ: Anh ấy vừa cố gắng rút ra câu trả lời từ cô ấy, hoặc Cô ấy bất thể hiểu được tình huống này. Biểu hiện này đen tối chỉ đến lối đi quanh co của một con sâu. [Đầu những năm 1700]. Xem thêm: of, out, bastard bastard out of
v.
1. Để khơi gợi điều gì đó từ một người nào đó bằng các phương tiện nghệ thuật hoặc quanh co: Các nhân viên cảnh sát thông minh vừa đưa ra lời thú tội từ đối tượng tình nghi.
2. Để giải thoát bản thân khỏi một số tình huống bằng những cách nghệ thuật hoặc ranh ma: Bạn bất thể thoát khỏi tình huống này, vì vậy thậm chí đừng cố gắng.
. Xem thêm: of, out, worm. Xem thêm:
An worm (something) out of (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with worm (something) out of (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ worm (something) out of (one)