Nghĩa là gì:
athwart
athwart /ə'θwɔ:t/- giới từ & phó từ
- ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia
- to throw a bridge athwart a river: lao cầu qua sông
- trái với, chống với, chống lại
- athwart someone's plans: chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai
worry wart Thành ngữ, tục ngữ
warts and all
Idiom(s): warts and all
Theme: COMPLETELY
including all the faults and disadvantages.
• Jim has many faults, but Jean loves him, warts and all.
• The place where we went on vacation had some dismal aspects, but we liked it, warts and all.
worrywart
n. phr. A person who always worries. "Stop being such a worrywart," Bob said to Alice, who was constantly weighing herself on the bathroom scale.
wart
wart
warts and all
Slang
All defects and imperfections notwithstanding: They love each other, warts and all. e sợ
bất chính thức Một người nào đó đang e sợ hoặc bực bội một cách thái quá, bắt buộc hoặc bất cần thiết. Đôi khi được đánh vần là hai từ. Đó là lần cuối cùng tui đi ba lô với John. Anh ấy chỉ là một người e sợ không thể thiếu cho cả chuyến đi! Tôi biết tui có vẻ e sợ về đề xuất này, nhưng chúng tui phải trả toàn chắc chắn rằng tất cả thứ được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật. e sợ
n. một người luôn lo lắng. Đừng e sợ như vậy. . Xem thêm: mụn cơm, e sợ e sợ mụn cơm
Một người suy nghĩ quá mức, lường trước thất bại hoặc thảm họa hoặc bất hạnh khác. Thuật ngữ tiếng lóng này, cũng được đánh vần là lo lắng, có từ khoảng năm 1930. Ví dụ: “" Vậy ai vừa báo động? "Tôi hỏi. . . . “Chính là ông, ông Worrywart. Bạn vừa nhìn thấy xe tải Y tế bên ngoài và bạn nghĩ gì? Bệnh tật '”(James Patterson, London Bridges, 2004). Xem thêm Nellie hồi hộp .. Xem thêm: mụn cơm, lo lắng. Xem thêm:
An worry wart idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with worry wart, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ worry wart