yap at (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. gõ vào (một)
1. Của một con chó, đặc biệt là một con nhỏ, sủa dữ dội, afraid hăng và bất hiệu quả ở một con. Bichon Frise nhỏ bé của cô ấy luôn vẫy tui khi tui bước vào cửa, nhưng lại chạy vàophòng chốngngủ bất cứ khi nào tui đến gần nó. Chửi bới, chỉ trích hoặc phản ứng lại một cách cộc lốc, afraid hăng. Cô ấy vừa ngáp với tui khi tui nói rằng tui sẽ đi gặp bạn bè thay vì giúp cô ấy đưa bọn trẻ đi ngủ. Tôi biết bạn bất tán thành kế hoạch của Todd, nhưng điều đó bất cho phép bạn có quyền vỗ về anh ấy trước mặt tất cả người như vậy. Nói chuyện với một người về những điều vụn vặt hoặc không nghĩa một cách mệt mỏi, tẻ nhạt và dài dòng, đặc biệt là bất để họ phản hồi hoặc tham gia (nhà) một cách có ý nghĩa. Tôi bị mắc kẹt khi ngồi cạnh Randy trong bữa ăn tối của công ty, người chỉ ngáp với tui cả đêm về đội bóng tưởng tượng của anh ấy. Nếu bạn chỉ ngáp với khách hàng của mình về một loạt các con số và đồ thị, có thể bạn bất khiến họ quan tâm đến những gì bạn nói .. Xem thêm: yap yap at addition
1. . Lít [đối với một con chó nhỏ] để sủa ai đó hoặc cái gì đó. Con chó ngáp dài với con mèo trong sự thất vọng. Tôi cảm giác mệt mỏi vì con chó đó luôn luôn ngáp với tôi!
2. Hình. [Để ai đó] la mắng hoặc sủa chói tai ai đó. Đừng vỗ vào tôi. Tôi vừa không làm điều đó. Bob vừa ngáp vào Bill vì điều gì đó mà anh ấy bất làm .. Xem thêm: yap yap at
v. Tiếng lóng
1. Để sủa mạnh mẽ hoặc chói tai vào ai đó hoặc một cái gì đó: Chó chăn cừu ngáp vào con cừu đi lạc.
2. Để đưa ra nhận xét sắc bén, thường mang tính thù đối hoặc mắng mỏ ai đó: Người đánh bóng vừa ngáp vào người ném bóng sau khi anh ta bị ném bóng.
. Xem thêm: yap. Xem thêm:
An yap at (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with yap at (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ yap at (one)