Nghĩa là gì:
Aggregate concentration
Aggregate concentration- (Econ) Sự tập trung gộp.
+ Biểu đồ chi tiết về SỐ LƯỢNG CỦA SẢN PHẨM QUỐC GIA RÒNG có thể được mua ở mỗi mức giá chung.
you're only young once Thành ngữ, tục ngữ
all at once
suddenly, without warning All at once the fire alarm rang so we had to leave the building.
at once
at the same time, simultaneously You can't do two things at once. You can eat or talk, but not both.
for once
one time For once he listened to what I said. Usually he ignores me.
give it the once-over
look at it quickly, look it over When I drove by the house, I gave it the once-over. It's nice!
once and for all
permanently I told him once and for all that I would not take the new job.
once in a blue moon
rarely We go out for Italian food once in a blue moon although we enjoy it very much.
once in a while
occasionally We like Japanese food so we go to that restaurant once in a while.
once or twice
a few times We went to that restaurant once or twice but we quickly became tired of it.
once over
(See give it the once-over)
the once over
(See give it the once-over) trẻ lại một lần
Một cụm từ nhấn mạnh rằng ai đó sẽ bất trẻ mãi. Thường được sử dụng trong câu "bạn chỉ trẻ một lần." Bạn nên phải đi nhảy dù với chúng tôi. Thôi nào, bạn chỉ trẻ một lần thôi - vừa đến lúc cho một cuộc phiêu lưu !. Xem thêm: tuổi trẻ bạn chỉ trẻ một lần
Bạn sẽ bất trẻ mãi, vì vậy bạn nên chấp nhận rủi ro và thử những điều mới ngay bây giờ khi bạn còn rảnh và có thể. Bạn nên phải đi nhảy dù với chúng tôi. Cố lên, bạn chỉ trẻ một lần — vừa đến lúc cho một cuộc phiêu lưu! Tôi quyết định bán những thứ của mình và mua vé một chiều đến Ấn Độ. Rốt cuộc bạn chỉ trẻ một lần .. Xem thêm: một lần, bạn trẻ bạn chỉ trẻ thôi ˈonce
(câu nói) những người trẻ nên hết hưởng bản thân nhiều nhất có thể, bởi vì họ sẽ phải làm chuyện và e sợ sau này trong cuộc sống của họ: 'Bạn bất nghĩ rằng Tony nên kiếm chuyện làm trong mùa hè?' 'Chà, bạn chỉ trẻ một lần - có rất nhiều thời (gian) gian cho chuyện đó sau này.' Xem thêm: tuổi trẻ một thời. Xem thêm:
An you're only young once idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with you're only young once, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ you're only young once