you can't spell (something) without (something else) Thành ngữ, tục ngữ
bạn bất thể đánh vần (cái gì đó) mà bất có (cái gì khác)
Nói một từ hoặc cụm từ có chứa các ký tự của một cái gì đó khác bên trong nó, được sử dụng để ngụ ý mối liên hệ giữa hai khái niệm hoặc trả toàn hài hước hiệu ứng. Gọi ngay để được giảm giá 30% cho tạ miễn phí của chúng tôi. Và hãy nhớ rằng, bạn bất thể đánh vần Barracks Road Home Gym mà bất có "Rock Hard Abs"! A: "Tại sao bạn lại làm sáng tỏ một thảm kịch khủng khiếp như vậy?" B: "Chà, bạn bất thể đánh vần sự tàn sát mà bất có tiếng cười!". Xem thêm: chính tả, bất có. Xem thêm:
An you can't spell (something) without (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with you can't spell (something) without (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ you can't spell (something) without (something else)