Nghĩa là gì:
guys
guy /gai/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã
- who's that guy?: anh chàng ấy là ai thế?
- (từ lóng) sự chuồn
- to give the guy to: chuồn khỏi, bỏ đi
- to do a guy: đánh bài chuồn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu
you guys Thành ngữ, tục ngữ
các bạn
Một cách xưng hô thân thiện trong nhóm. Dùng được cho cả nam và nữ, hoặc một nhóm cả hai. A: "Này, các bạn có đi xem buổi hòa nhạc vào thứ bảy không?" B: "Rick và tui chắc chắn là như vậy, nhưng Jen vẫn chưa quyết định.". Xem thêm: anh chàng. Xem thêm:
An you guys idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with you guys, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ you guys