Nghĩa là gì:
behalf
behalf /bi:hɑ:f/- danh từ
- on (in) behalf of thay mặt cho, nhân danh
- on behalf of my friends: thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh cho các bạn tôi
- on my behalf: nhân danh cá nhân tôi
your other half Thành ngữ, tục ngữ
all over hell's half acre
all over the place, everywhere I left the gate open, and the cows are all over hell's half acre.
better half
spouse, wife or husband Bring your better half when you visit us. We'd like to meet her.
don't know the half of it
do not know all the facts, have not heard all of it Yes, they got divorced, but you don't know the half of it.
go off half-cocked
act or speak before being ready He always goes off half-cocked when he is at a meeting.
half assed
incomplete, half missing There's a guy at the door with a half-assed invention for sale.
half-baked
foolish I didn
half cocked
(See go off half cocked)
half corked
half drunk, buzzed, feeling no pain Andy was at the bar for awhile. He's half corked.
half cut
(See half corked)
half hearted
using half your ability, not giving enough effort He made a half-hearted attempt to find our luggage: one phone call. (của một người) nửa kia
Vợ / chồng, người bạn đời lãng mạn hoặc bạn trai / bạn gái của một người. Tôi muốn đến quán bar với bạn sau giờ làm việc, nhưng tốt hơn hết tui nên kiểm tra với nửa kia của mình để đảm bảo rằng chúng tui không có bất kỳ kế hoạch nào cho buổi tối hôm nay. Khóa tu dành cho các cặp đôi, vì vậy hãy nhớ mang theo nửa kia của mình nhé !. Xem thêm: một nửa, nửa kia của bạn
hoặc nửa kia của bạn
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn đen tối chỉ nửa kia của mình hoặc nửa kia của mình, bạn có nghĩa là chồng, vợ hoặc bạn đời của bạn. Họ mời chúng tui đi ăn tối sau cuộc bầu cử vì họ nói rằng vừa đến lúc họ gặp nửa kia của tôi. Thật tiếc là một nửa tốt hơn của tui không có ở đây. Bạn sẽ có ai đó để nói chuyện phiếm cùng. Lưu ý: Những biểu hiện này thường được sử dụng một cách hài hước. . Xem thêm: half, added your bigger / added ˈhalf
(thân mật, hài hước) vợ hoặc chồng của bạn: Tôi sẽ phải hỏi nửa kia của mình về điều đó .. Xem thêm: better, half, other. Xem thêm:
An your other half idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with your other half, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ your other half