Some examples of word usage: ACTION
1. The police took immediate action to apprehend the suspect.
Translation: Cảnh sát đã thực hiện hành động ngay lập tức để bắt giữ nghi phạm.
2. We need to see more action and less talk when it comes to protecting the environment.
Translation: Chúng ta cần thấy nhiều hành động hơn và ít nói chuyện hơn khi đến việc bảo vệ môi trường.
3. The movie is full of exciting action sequences.
Translation: Bộ phim đầy những trận đánh hấp dẫn.
4. The new policy requires swift action from all employees.
Translation: Chính sách mới yêu cầu hành động nhanh chóng từ tất cả nhân viên.
5. She always talks about making a change, but never takes any real action.
Translation: Cô ấy luôn nói về việc thay đổi, nhưng không bao giờ thực sự hành động.
6. The charity organization is dedicated to taking action against poverty and hunger.
Translation: Tổ chức từ thiện cam kết thực hiện hành động chống lại nghèo đói.