hội nghị toàn thể hàng năm (Annual general meeting)
Some examples of word usage: AGM
1. The company will hold its annual general meeting (AGM) next month.
Công ty sẽ tổ chức cuộc họp Đại hội cổ đông thường niên (AGM) vào tháng tới.
2. Shareholders are encouraged to attend the AGM to vote on important matters.
Cổ đông được khuyến khích tham dự Đại hội cổ đông thường niên để bỏ phiếu về các vấn đề quan trọng.
3. The AGM minutes will be available for review by shareholders after the meeting.
Biên bản cuộc họp Đại hội cổ đông thường niên sẽ được cổ đông xem xét sau cuộc họp.
4. The AGM agenda includes discussions on the company's financial performance and future plans.
Chương trình của Đại hội cổ đông thường niên bao gồm các cuộc thảo luận về hiệu suất tài chính của công ty và kế hoạch tương lai.
5. Shareholders can raise questions and concerns during the open forum at the AGM.
Cổ đông có thể đặt câu hỏi và thể hiện lo ngại trong phần diễn đàn mở tại Đại hội cổ đông thường niên.
6. The AGM is a key event for shareholders to participate in the decision-making process of the company.
Đại hội cổ đông thường niên là sự kiện quan trọng để cổ đông tham gia vào quá trình ra quyết định của công ty.
An AGM meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with AGM, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, AGM