(số nhiều) binh đoàn An-giắc (binh đoàn Uc và Tân tây lan trong đại chiến I)
lính An-giắc
tính từ
(thuộc) các binh đoàn An-giắc (ngày 25 tháng 4, kỷ niệm ngày đạo binh An-giắc đặt chân lên bán đảo Ga-li-po-li 25 4 1915)
Some examples of word usage: ANZAC
1. The ANZAC troops fought bravely during World War I.
- Các binh sĩ ANZAC đã chiến đấu dũng cảm trong Thế chiến I.
2. We commemorate ANZAC Day every year to honor the soldiers who served in the Australian and New Zealand Army Corps.
- Chúng tôi kỷ niệm Ngày ANZAC hàng năm để tôn vinh những binh sĩ đã phục vụ trong Lực lượng Quân đội Úc và New Zealand.
3. The ANZAC spirit of mateship and sacrifice is still remembered today.
- Tinh thần đoàn kết và hy sinh của ANZAC vẫn được ghi nhớ đến ngày nay.
4. Many ANZAC soldiers lost their lives during the Gallipoli campaign.
- Rất nhiều binh sĩ ANZAC đã hy sinh trong chiến dịch Gallipoli.
5. The ANZAC Bridge in Sydney is a major landmark in the city.
- Cây cầu ANZAC ở Sydney là một công trình địa danh quan trọng của thành phố.
6. ANZAC biscuits are a traditional Australian treat made with oats and golden syrup.
- Bánh quy ANZAC là một loại món ngọt truyền thống của Úc được làm từ yến mạch và mật vàng.
An ANZAC meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ANZAC, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ANZAC