Some examples of word usage: Abed
1. I decided to go to bed early and was abed by 10pm.
Tôi quyết định đi ngủ sớm và đã nằm abed vào lúc 10 giờ tối.
2. She was feeling unwell, so she spent most of the day abed.
Cô ấy cảm thấy không khỏe, vì vậy cô ấy đã nằm abed suốt hầu hết ngày.
3. The doctor advised him to stay abed and get plenty of rest.
Bác sĩ khuyên anh ấy nên nằm abed và nghỉ ngơi đầy đủ.
4. After a long day of hiking, I was happy to be abed and asleep within minutes.
Sau một ngày dài leo núi, tôi rất vui khi được nằm abed và ngủ sau vài phút.
5. The old man preferred to spend his days abed, reading books and watching TV.
Người đàn ông già thích dành ngày của mình nằm abed, đọc sách và xem TV.
6. Despite feeling better, she decided to remain abed for the rest of the morning.
Mặc dù cảm thấy khỏe hơn, cô ấy quyết định ở lại abed cho đến cuối buổi sáng.