Some examples of word usage: Achilles
1. Achilles was known for his bravery and skill in battle.
- Achilles được biết đến với sự dũng cảm và kỹ năng trong trận đấu.
2. The Achilles heel of the company turned out to be their poor marketing strategy.
- Điểm yếu của công ty hóa ra là chiến lược tiếp thị kém hiệu quả.
3. Despite his many talents, Achilles was ultimately defeated by an arrow to his heel.
- Mặc dù có nhiều tài năng, Achilles cuối cùng vẫn bị đánh bại bởi một mũi tên trúng vào gót chân.
4. The story of Achilles and Hector is a classic tale of heroism and tragedy.
- Câu chuyện về Achilles và Hector là một câu chuyện cổ điển về anh hùng và bi kịch.
5. Some believe that the character of Achilles in the Iliad represents the ideal warrior.
- Một số người tin rằng nhân vật Achilles trong Iliad đại diện cho người chiến binh lý tưởng.
6. The phrase "Achilles' heel" is now commonly used to refer to a person's vulnerability or weak point.
- Cụm từ "gót chân của Achilles" hiện nay thường được sử dụng để chỉ đến điểm yếu hoặc điểm yếu của một người.