Some examples of word usage: Algerian
1. She met an Algerian man at the café who told her all about his hometown.
( Cô ấy gặp một người đàn ông người Algérie tại quán cà phê, anh ấy kể về quê hương của mình. )
2. The Algerian flag is green and white with a red star and crescent.
( Cờ của Algérie có màu xanh và trắng với một ngôi sao đỏ và mặt trăng. )
3. The Algerian cuisine is known for its flavorful spices and hearty dishes.
( Ẩm thực của Algérie nổi tiếng với các loại gia vị thơm ngon và món ăn nặng nề. )
4. Many Algerian immigrants have settled in France for a better life.
( Nhiều người nhập cư người Algérie đã định cư tại Pháp để có cuộc sống tốt hơn. )
5. The Algerian team won the football match against their rivals.
( Đội tuyển Algérie đã giành chiến thắng trong trận đấu bóng đá với đối thủ của họ. )
6. She bought a beautiful Algerian carpet as a souvenir from her trip.
( Cô ấy đã mua một chiếc thảm Algérie đẹp làm quà lưu niệm từ chuyến đi của mình. )