Some examples of word usage: American Stock Exchange
1. The American Stock Exchange is a marketplace where investors can buy and sell stocks of smaller companies.
Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ là nơi mà các nhà đầu tư có thể mua bán cổ phiếu của các công ty nhỏ.
2. Many companies choose to list their stocks on the American Stock Exchange to gain access to capital from investors.
Nhiều công ty chọn niêm yết cổ phiếu của mình trên Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ để tiếp cận vốn từ các nhà đầu tư.
3. The American Stock Exchange was founded in 1908 and has since become a major player in the stock market industry.
Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ được thành lập vào năm 1908 và từ đó đã trở thành một nhà cung cấp chính trong ngành chứng khoán.
4. Investors can trade a variety of securities on the American Stock Exchange, including stocks, options, and exchange-traded funds.
Nhà đầu tư có thể giao dịch nhiều loại chứng khoán trên Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ, bao gồm cổ phiếu, quyền chọn và quỹ giao dịch trên sàn.
5. The American Stock Exchange is located in New York City and is known for its focus on small to mid-sized companies.
Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ có trụ sở tại Thành phố New York và nổi tiếng với sự tập trung vào các công ty từ nhỏ đến vừa.
6. The American Stock Exchange operates on a trading floor where brokers and traders execute buy and sell orders for their clients.
Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ hoạt động trên sàn giao dịch nơi mà các môi giới và nhà giao dịch thực hiện các lệnh mua bán cho khách hàng của họ.