Some examples of word usage: CV
1. I need to update my CV before applying for this job.
Tôi cần cập nhật CV trước khi nộp đơn xin việc này.
2. Make sure to highlight your relevant experience on your CV.
Hãy đảm bảo tôn trọng kinh nghiệm liên quan trên CV của bạn.
3. I have sent my CV to several companies in hopes of finding a new job.
Tôi đã gửi CV của mình đến một số công ty mong muốn tìm một công việc mới.
4. Your CV should be tailored to the specific job you are applying for.
CV của bạn nên được điều chỉnh cho công việc cụ thể mà bạn muốn apply.
5. A well-written CV can make a big difference in your job search.
Một CV viết tốt có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc tìm kiếm việc làm của bạn.
6. Before sending out your CV, make sure to proofread it for any errors.
Trước khi gửi CV của bạn, hãy đảm bảo kiểm tra lại để sửa các lỗi.