Some examples of word usage: Cantonese
1. I love eating Cantonese food, especially dim sum.
Tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc, đặc biệt là dim sum.
2. My friend speaks fluent Cantonese because she grew up in Hong Kong.
Bạn tôi nói lưu loát tiếng Quảng Đông vì cô ấy lớn lên ở Hong Kong.
3. Cantonese is one of the major Chinese dialects spoken in southern China.
Tiếng Quảng Đông là một trong những phương ngữ Trung Quốc chính được nói ở miền nam Trung Quốc.
4. The Cantonese opera is known for its elaborate costumes and traditional music.
Nhạc kịch Quảng Đông nổi tiếng với trang phục tinh tế và âm nhạc truyền thống.
5. I am learning Cantonese so I can communicate better with my Cantonese-speaking relatives.
Tôi đang học tiếng Quảng Đông để tôi có thể giao tiếp tốt hơn với người thân nói tiếng Quảng Đông của mình.
6. Cantonese is a tonal language, meaning the tone of a word can change its meaning.
Tiếng Quảng Đông là một ngôn ngữ ngữ điệu, có nghĩa là ngữ điệu của một từ có thể thay đổi ý nghĩa của nó.