Some examples of word usage: Crater Lake
1. Crater Lake is a stunningly beautiful natural wonder in Oregon. - Hồ núi lửa là một kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp ở Oregon.
2. Visitors can hike around the rim of Crater Lake for incredible views of the surrounding mountains. - Du khách có thể leo núi quanh bờ hồ núi lửa để nhìn thấy cảnh đẹp của những ngọn núi xung quanh.
3. The water in Crater Lake is incredibly clear and blue, making it a popular destination for tourists. - Nước trong hồ núi lửa rất trong và xanh, khiến nó trở thành điểm đến phổ biến cho du khách.
4. Crater Lake was formed over 7,700 years ago when a volcano erupted and collapsed, creating a deep caldera. - Hồ núi lửa được hình thành hơn 7.700 năm trước khi một ngọn núi lửa phun trào và sụp đổ, tạo ra một cái nơi sâu.
5. The wildlife around Crater Lake includes bald eagles, elk, and black bears. - Động vật hoang dã xung quanh hồ núi lửa bao gồm đại bàng đầu trọc, nai và gấu đen.
6. Many people believe that Crater Lake is a sacred place with spiritual significance. - Nhiều người tin rằng hồ núi lửa là một nơi linh thiêng mang ý nghĩa tâm linh.