Some examples of word usage: Crocodile
1. The crocodile sunned itself on the riverbank.
- Con cá sấu nằm phơi nắng trên bờ sông.
2. The zookeeper fed the hungry crocodile chunks of meat.
- Người chăm sóc thú ở vườn thú cho con cá sấu đói thịt.
3. The crocodile's sharp teeth are used for catching prey.
- Răng sắc nhọn của cá sấu được sử dụng để bắt mồi.
4. Crocodiles are known for their powerful jaws and stealthy hunting skills.
- Cá sấu nổi tiếng với hàm răng mạnh mẽ và kỹ năng săn mồi tinh vi.
5. The crocodile silently glided through the water, waiting for the perfect moment to strike.
- Con cá sấu trượt qua nước một cách yên lặng, chờ đợi thời điểm hoàn hảo để tấn công.
6. The ancient Egyptians worshipped crocodiles as sacred animals.
- Người Ai Cập cổ đại thờ cá sấu như là động vật linh thiêng.