1. I'm going to try to DIY my own bookshelf this weekend.
Tôi sẽ thử tự làm kệ sách của riêng mình vào cuối tuần này.
2. She loves DIY projects and is always working on something new.
Cô ấy thích làm những dự án tự làm và luôn luôn đang làm việc trên một cái gì đó mới.
3. DIY can be a fun and cost-effective way to personalize your home decor.
Tự làm có thể là cách vui vẻ và tiết kiệm chi phí để cá nhân hóa trang trí nhà của bạn.
4. He decided to DIY his Halloween costume instead of buying one.
Anh ấy quyết định tự làm trang phục Halloween của mình thay vì mua một cái.
5. The DIY trend has become increasingly popular in recent years.
Xu hướng tự làm đã trở nên ngày càng phổ biến trong những năm gần đây.
6. I always enjoy watching DIY videos on YouTube for inspiration.
Tôi luôn thích xem video tự làm trên YouTube để lấy cảm hứng.
An DIY meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with DIY, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, DIY