Flying dutchman: tàu ma (trong tiểu thuyết hoang đường)
I'm a Dutchman if I do!
tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi!
I saw him or I'm a Dutchman
tôi có trông thấy hắn, nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi
Some examples of word usage: Dutchmen
1. The Dutchmen were known for their expertise in shipbuilding. (Những người Hà Lan được biết đến với sự chuyên môn trong ngành đóng tàu.)
2. The Dutchmen settled in the new colony and established a thriving community. (Người Hà Lan định cư tại thuộc địa mới và thành lập một cộng đồng phát triển.)
3. The Dutchmen were skilled traders who built a strong economy in their homeland. (Người Hà Lan là những thương nhân tài ba đã xây dựng một nền kinh tế mạnh mẽ tại quê hương của họ.)
4. The Dutchmen enjoyed their traditional dishes of stamppot and haring. (Người Hà Lan thích thú với các món ăn truyền thống của họ như stamppot và haring.)
5. The Dutchmen celebrated King's Day with parades and festivities. (Người Hà Lan tổ chức Lễ Quốc Khánh với các cuộc diễu hành và lễ hội.)
6. The Dutchmen were known for their windmills and tulip fields. (Người Hà Lan được biết đến với các cánh đồng cỏi và đồng hoa tulip của họ.)
An Dutchmen meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Dutchmen, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Dutchmen