Một tiêu chuẩn dùng cho việc trao đổi bằng phương pháp điện tử các tài liệu doanh thương, như các danh đơn hàng gửi và các phiếu trả tiền chẳng hạn, đã được thành lập bởi Hiệp hội các tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu (Data Interchange Standard Association - DISA)
An EDI meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with EDI, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, EDI