+ Thị trương ở Mỹ, trong đó những khoản tiền có thể được sử dụng ngay lập tức được đem cho vay hay đi vay, chủ yếu là qua đêm giữa các Ngân hàng thành viên của HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG, các thể chế tài chính chủ yếu khác các chi nhánh và cơ quan của các ngân hàng không phải của Mỹ.
Some examples of word usage: Federal Fund Market
1. The Federal Fund Market is where banks and financial institutions borrow and lend money to each other overnight.
Thị trường Quỹ Liên bang là nơi các ngân hàng và tổ chức tài chính vay và cho vay tiền cho nhau qua đêm.
2. The interest rate in the Federal Fund Market is set by the Federal Reserve to influence the overall economy.
Tỷ lệ lãi suất trên thị trường Quỹ Liên bang được quy định bởi Ngân hàng Liên bang để ảnh hưởng đến nền kinh tế tổng thể.
3. Banks use the Federal Fund Market to meet their reserve requirements and manage their liquidity.
Các ngân hàng sử dụng thị trường Quỹ Liên bang để đáp ứng yêu cầu vốn dự trữ và quản lý tính thanh khoản của mình.
4. The Federal Fund Market plays a crucial role in the financial system by providing a mechanism for banks to access short-term funds.
Thị trường Quỹ Liên bang đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính bằng cách cung cấp cơ chế cho các ngân hàng tiếp cận vốn ngắn hạn.
5. Changes in the Federal Fund Market can have a ripple effect on interest rates across the economy.
Những thay đổi trên thị trường Quỹ Liên bang có thể tạo ra tác động lan tỏa đến lãi suất trên toàn bộ nền kinh tế.
6. The Federal Fund Market is closely monitored by economists and policymakers to assess the health of the financial system.
Thị trường Quỹ Liên bang được theo dõi chặt chẽ bởi các nhà kinh tế học và các nhà hoạch định chính sách để đánh giá tình trạng của hệ thống tài chính.
An Federal Fund Market meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Federal Fund Market, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Federal Fund Market