Some examples of word usage: GI
1. I need to buy a new gi for my karate class.
Tôi cần mua một bộ gi mới cho lớp karate của tôi.
2. She looks so elegant in her traditional Vietnamese ao dai and gi.
Cô ấy trông rất thanh lị trong bộ áo dài và gi truyền thống Việt Nam.
3. The gi is made of high-quality material that is durable and comfortable to wear.
Bộ gi được làm từ chất liệu cao cấp, bền và thoải mái khi mặc.
4. He practices martial arts in his gi every day to improve his skills.
Anh ấy tập luyện võ thuật trong bộ gi hàng ngày để cải thiện kỹ năng của mình.
5. The gi is an essential uniform for practitioners of many Japanese martial arts.
Bộ gi là một bộ đồ không thể thiếu cho các người học nhiều bộ môn võ nghệ Nhật Bản.
6. I always wash my gi after training to keep it clean and fresh.
Tôi luôn giặt bộ gi của mình sau khi tập luyện để giữ nó sạch sẽ và thơm mát.