+ Khoản tiền do một tổ chức hay cá nhân cấp cho các tổ chức và các cá nhân khác mà nó không tạo thành một bộ phận trao đổi nào đó, nhưng chỉ là một thanh toán chuyển khoản một chiều.
Some examples of word usage: Grant
1. The foundation will grant scholarships to deserving students.
(Cơ sở sẽ trao học bổng cho sinh viên xứng đáng.)
2. The government granted permission for the new building project.
(Chính phủ đã cấp phép cho dự án xây dựng mới.)
3. I am grateful for the grant I received to conduct my research.
(Tôi rất biết ơn về khoản hỗ trợ tôi nhận được để tiến hành nghiên cứu của mình.)
4. The committee decided to grant the request for additional funding.
(Ban giám khảo quyết định chấp nhận yêu cầu về việc cấp thêm nguồn tài chính.)
5. The judge granted the plaintiff's motion for a new trial.
(Thẩm phán đã chấp nhận đề nghị của bên kiện để một phiên xử mới.)
6. The university granted me a leave of absence to attend a family emergency.
(Trường đại học đã cho tôi nghỉ phép để giải quyết một tình huống khẩn cấp trong gia đình.)
An Grant meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Grant, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Grant