Some examples of word usage: Independent
1. She is an independent woman who doesn't rely on anyone for help.
- Cô ấy là một phụ nữ độc lập không phụ thuộc vào ai để được giúp đỡ.
2. The company operates as an independent entity, separate from its parent company.
- Công ty hoạt động như một đơn vị độc lập, riêng biệt với công ty mẹ của mình.
3. It's important for children to learn how to be independent and take care of themselves.
- Việc trẻ em học cách độc lập và tự chăm sóc bản thân là rất quan trọng.
4. The senator is known for his independent stance on various political issues.
- Thượng nghị sĩ nổi tiếng về quan điểm độc lập của mình về các vấn đề chính trị khác nhau.
5. The artist's work is truly independent, with no influence from external sources.
- Công việc của nghệ sĩ thực sự độc lập, không bị ảnh hưởng từ các nguồn bên ngoài.
6. He decided to start his own business and be independent from corporate life.
- Anh ấy quyết định bắt đầu kinh doanh riêng và độc lập với cuộc sống doanh nghiệp.