Some examples of word usage: Jainism
1. Jainism is an ancient Indian religion that emphasizes non-violence and compassion towards all living beings.
=> Jainism là một tôn giáo cổ đại của Ấn Độ, nhấn mạnh vào việc không bạo lực và lòng trắc ẩn đối với tất cả sinh vật sống.
2. Followers of Jainism follow a strict code of conduct that includes vegetarianism and meditation.
=> Những người theo đạo Jain tuân thủ một quy tắc ứng xử nghiêm ngặt bao gồm ăn chay và thiền định.
3. The principles of Jainism are based on the teachings of spiritual leaders known as Tirthankaras.
=> Những nguyên tắc của Jainism dựa trên những lời dạy của các nhà lãnh đạo tinh thần được gọi là Tirthankaras.
4. Jainism teaches that the path to spiritual enlightenment involves shedding attachments to material possessions.
=> Jainism dạy rằng con đường đến sự giác ngộ tinh thần bao gồm việc vứt bỏ sự gắn kết với tài sản vật chất.
5. Jainism places a strong emphasis on self-discipline and self-control as a means to achieve spiritual purity.
=> Jainism đặt một sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào tự kiểm soát và tự quản lý như một phương tiện để đạt được sự trong sạch tinh thần.
6. The Jain community is known for its charitable acts and commitment to non-violence in all aspects of life.
=> Cộng đồng Jain nổi tiếng với những hành động từ thiện và cam kết với sự không bạo lực trong mọi phương diện của cuộc sống.