Some examples of word usage: Jesus
1. Jesus is believed by Christians to be the Son of God.
- Chúa Giêsu được tin là Con Thượng Đế của người Kitô hữu.
2. Many people pray to Jesus for guidance and strength.
- Nhiều người cầu nguyện Chúa Giêsu để được hướng dẫn và sức mạnh.
3. The teachings of Jesus emphasize love, forgiveness, and compassion.
- Những lời dạy của Chúa Giêsu nhấn mạnh vào tình yêu, sự tha thứ và lòng trắc ẩn.
4. Christians celebrate the birth of Jesus on Christmas Day.
- Người Kitô hữu kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giêsu vào ngày Giáng Sinh.
5. The story of Jesus' crucifixion and resurrection is central to Christian belief.
- Câu chuyện về việc Chúa Giêsu bị đóng đinh và phục sinh là trung tâm của đức tin Kitô giáo.
6. Jesus is often depicted in art as a man with long hair and a beard.
- Chúa Giêsu thường được miêu tả trong nghệ thuật như một người đàn ông có tóc dài và râu.