Some examples of word usage: Ma
1. I will ma a delicious dinner for us tonight.
Tôi sẽ nấu một bữa tối ngon cho chúng ta tối nay.
2. Ma, can you please pass me the salt?
Mẹ ơi, bạn có thể vui lòng đưa tôi muối không?
3. The ma of the house welcomed us warmly.
Người phụ nữ làm chủ nhà đã chào đón chúng tôi một cách ấm áp.
4. Ma, I need your advice on a personal matter.
Mẹ ơi, tôi cần lời khuyên của bạn về một vấn đề cá nhân.
5. The ma of the bride was in tears during the wedding ceremony.
Mẹ của cô dâu đã khóc trong lễ cưới.
6. Ma, I promise to do better next time.
Mẹ ơi, con hứa sẽ làm tốt hơn lần sau.