(Econ) Tính không thể khu biệt; tính không thể ngăn cản.
+ Một loại hàng hoá được coi là không thể khu biệt được nếu việc cung cấp hàng hoá đó cho bất kỳ người nào sẽ tự động khiến cho những người khác cũng có được hàng hoá đó. Tính không loại trừ là một đặc điểm của HÀNG HOÁ CÔNG CỘNG.
An Non excludability meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Non excludability, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Non excludability