Some examples of word usage: ORB
1. The orb of the sun rose above the horizon, casting a warm glow over the landscape.
- Quả cầu mặt trời mọc trên chân trời, tạo ra một ánh sáng ấm áp trải dài trên cảnh quan.
2. She held the crystal orb in her hand, admiring its shimmering colors.
- Cô ấy cầm quả cầu pha lê trong tay, ngắm nhìn những màu sắc lấp lánh của nó.
3. The wizard used his magical orb to see into the future.
- Pháp sư sử dụng quả cầu phép thuật của mình để nhìn vào tương lai.
4. The ancient temple was adorned with intricate carvings of mystical orbs.
- Ngôi đền cổ được trang trí bằng những bức khắc phức tạp về các quả cầu huyền bí.
5. As the orb of the moon rose in the night sky, the stars began to twinkle.
- Khi quả cầu mặt trăng mọc trên bầu trời đêm, các ngôi sao bắt đầu lấp lánh.
6. The orb of light guided them through the dark cavern, illuminating their path.
- Quả cầu sáng dẫn dắt họ qua hang động tối tăm, soi sáng con đường của họ.