thời kỳ bốn năm (giữa hai đại hội thể thao Ô-lim-pích, cổ Hy-lạp)
đại hội thể thao quốc tế Ô-lim-pích
Some examples of word usage: Olympiads
1. The Olympiads are international competitions held every four years in various sports.
- Các đại hội thể thao quốc tế được tổ chức mỗi bốn năm trong các môn thể thao khác nhau.
2. She trained for years to qualify for the Olympiads in track and field.
- Cô ấy đã tập luyện suốt nhiều năm để đủ điều kiện tham gia đại hội thể thao quốc tế trong môn điền kinh.
3. The Math Olympiads attract the brightest young minds from around the world.
- Các kỳ thi Toán học quốc tế thu hút các tài năng trẻ sáng giá từ khắp nơi trên thế giới.
4. He won a gold medal in the Chemistry Olympiads last year.
- Anh ấy đã giành được huy chương vàng trong kỳ thi Hóa học quốc tế năm ngoái.
5. The Olympiads are a great opportunity for athletes to showcase their skills on a global stage.
- Các đại hội thể thao quốc tế là cơ hội tuyệt vời cho các vận động viên thể hiện tài năng của mình trên sân khấu toàn cầu.
6. She has been dreaming of competing in the Winter Olympiads since she was a child.
- Cô ấy đã mơ ước tham gia vào các đại hội thể thao mùa đông từ khi còn nhỏ.
An Olympiads meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Olympiads, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Olympiads