Some examples of word usage: PROs
1. One of the PROs of living in the city is easy access to public transportation.
Một trong những lợi ích của việc sống ở thành phố là dễ dàng tiếp cận phương tiện công cộng.
2. The PROs of working from home include flexibility in scheduling and saving money on commuting.
Các lợi ích của việc làm việc từ nhà bao gồm tính linh hoạt trong lịch trình và tiết kiệm tiền đi lại.
3. When considering buying a new phone, it's important to weigh the PROs and cons of each model.
Khi xem xét mua một chiếc điện thoại mới, quan trọng là cân nhắc các lợi ích và nhược điểm của từng mẫu.
4. The PROs of studying abroad include experiencing new cultures and gaining independence.
Các lợi ích của việc học tập ở nước ngoài bao gồm trải nghiệm văn hóa mới và đạt được sự độc lập.
5. Before starting a new exercise routine, it's important to understand the PROs and potential risks involved.
Trước khi bắt đầu một chế độ tập luyện mới, quan trọng là hiểu rõ các lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn.
6. The PROs of attending a prestigious university are increased job opportunities and networking connections.
Các lợi ích của việc học tại một trường đại học danh tiếng là cơ hội việc làm tăng cao và mối quan hệ mạng lưới.