Some examples of word usage: Pioneer
1. The Wright brothers were pioneers in aviation, being the first to successfully achieve powered flight.
- Các anh em Wright là những người tiên phong trong ngành hàng không, là những người đầu tiên thành công trong việc thực hiện bay có động cơ.
2. Marie Curie was a pioneer in the field of radioactivity, winning two Nobel Prizes for her groundbreaking research.
- Marie Curie là một người tiên phong trong lĩnh vực phóng xạ, đã giành hai giải Nobel cho nghiên cứu đột phá của mình.
3. Elon Musk is known for being a pioneer in the electric car industry, revolutionizing the way we think about transportation.
- Elon Musk nổi tiếng với việc là một người tiên phong trong ngành công nghiệp ô tô điện, đưa ra cách tiếp cận mới về phương tiện giao thông.
4. Rosa Parks was a pioneer in the civil rights movement, refusing to give up her seat on the bus and sparking a nationwide protest.
- Rosa Parks là một người tiên phong trong phong trào dân quyền, từ chối nhường chỗ ngồi trên xe buýt và khơi dậy một cuộc biểu tình trên toàn quốc.
5. Steve Jobs was a pioneer in the tech industry, creating innovative products that revolutionized the way we communicate and interact with technology.
- Steve Jobs là một người tiên phong trong ngành công nghệ, tạo ra những sản phẩm đổi mới đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp và tương tác với công nghệ.
6. Florence Nightingale was a pioneer in the field of nursing, introducing modern practices and standards that are still used today.
- Florence Nightingale là một người tiên phong trong lĩnh vực y học, giới thiệu các phương pháp và tiêu chuẩn hiện đại vẫn được sử dụng đến ngày nay.