+ Một ngành kinh tế học liên quan đến việc áp dụng kinh tế học vào việc phân tích sự quyết định Phi thị trường.
Some examples of word usage: Public choice
1. Public choice theory explains how individuals make decisions in a political setting.
Lý thuyết lựa chọn công cộng giải thích cách mà cá nhân ra quyết định trong một bối cảnh chính trị.
2. Public choice economics examines how government policies are influenced by the preferences of individuals and interest groups.
Kinh tế lựa chọn công cộng nghiên cứu cách mà chính sách của chính phủ bị ảnh hưởng bởi sở thích của cá nhân và các nhóm lợi ích.
3. Public choice theory suggests that politicians and bureaucrats act in their own self-interest rather than in the interest of the public.
Lý thuyết lựa chọn công cộng cho rằng các chính trị gia và viên chức hành chính hành động vì lợi ích cá nhân của họ chứ không phải lợi ích của cộng đồng.
4. Scholars use public choice models to analyze how public policies are formulated and implemented.
Các nhà học sử dụng mô hình lựa chọn công cộng để phân tích cách mà chính sách công cộng được hình thành và thực hiện.
5. Public choice economics emphasizes the importance of understanding how incentives shape the behavior of individuals and organizations in the public sector.
Kinh tế lựa chọn công cộng nhấn mạnh sự quan trọng của việc hiểu cách mà động lực tạo nên hành vi của cá nhân và tổ chức trong lĩnh vực công cộng.
6. The study of public choice helps us understand the dynamics of decision-making in government and politics.
Nghiên cứu về lựa chọn công cộng giúp chúng ta hiểu rõ động lực của quyết định trong chính phủ và chính trị.
An Public choice meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Public choice, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Public choice