to make a raid into the enemy's camp: đột kích vào doanh trại địch
cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp
a police raid: một cuộc bố ráp của công an
a raid on the reserves of a company: cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty
cuộc cướp bóc
a raid on a bank: một vụ cướp ngân hàng
động từ
tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích
vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp
cướp bóc
Some examples of word usage: RAID
1. The police conducted a raid on the suspected drug dealer's house.
Translation: Cảnh sát đã tiến hành một cuộc đột kích vào nhà của kẻ buôn ma túy nghi ngờ.
2. The Vikings would often raid coastal villages for supplies and valuables.
Translation: Người Viking thường xuyên đột kích các làng ven biển để lấy cung cấp và tài sản có giá trị.
3. The team of commandos successfully carried out a raid on the enemy's stronghold.
Translation: Đội ngũ các binh sĩ đặc nhiệm đã thực hiện một cuộc đột kích thành công vào trụ sở của địch.
4. Thieves raided the jewelry store in the middle of the night.
Translation: Kẻ trộm đã đột kích cửa hàng trang sức vào giữa đêm.
5. The army planned a raid on the enemy's supply lines to disrupt their operations.
Translation: Quân đội đã lên kế hoạch tiến hành một cuộc đột kích vào tuyến cung cấp của địch để làm gián đoạn hoạt động của họ.
6. The pirate ship raided merchant vessels along the trade routes.
Translation: Thuyền cướp biển đã đột kích các tàu thương mại dọc theo các tuyến đường thương mại.
An RAID meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with RAID, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, RAID