Some examples of word usage: RV
1. We are going on a road trip in our RV next weekend.
Chúng tôi sẽ đi du lịch bằng xe RV vào cuối tuần tới.
2. The RV has a kitchen, bathroom, and sleeping area.
Chiếc xe RV này có bếp, phòng tắm và khu vực ngủ.
3. We parked our RV at a campground by the lake.
Chúng tôi đã đậu xe RV tại một khu cắm trại bên hồ.
4. The RV is equipped with solar panels for energy efficiency.
Chiếc xe RV này được trang bị bảng năng lượng mặt trời để tiết kiệm năng lượng.
5. We enjoy traveling in our RV because it feels like a home on wheels.
Chúng tôi thích đi du lịch bằng xe RV vì cảm giác như ở nhà trên bánh xe.
6. The RV community is a tight-knit group of people who share a love for adventure.
Cộng đồng xe RV là một nhóm người gắn bó với nhau chia sẻ tình yêu với cuộc phiêu lưu.