1. The Romans built impressive roads and aqueducts throughout their empire.
- Người La Mã đã xây dựng những con đường và hệ thống dẫn nước ấn tượng khắp đế chế của họ.
2. Julius Caesar was a famous Roman general and statesman.
- Julius Caesar là một tướng lĩnh và chính trị gia La Mã nổi tiếng.
3. The Romans were known for their advanced engineering and architecture.
- Người La Mã nổi tiếng với kỹ thuật và kiến trúc tiên tiến của họ.
4. The Romans believed in many gods and goddesses.
- Người La Mã tin vào nhiều vị thần và nữ thần.
5. The Romans conquered many lands and peoples during their reign.
- Người La Mã đã chinh phục nhiều vùng đất và dân tộc trong thời kỳ cai trị của họ.
6. The Romans enjoyed lavish feasts and entertainment in their grand villas.
- Người La Mã thích thưởng thức các bữa tiệc xa hoa và giải trí trong những biệt thự lớn của họ.
An Romans meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Romans, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Romans