+ Việc đánh giá một hàng hoá hay dịch vụ mà không có giá thị trường.
Some examples of word usage: Shadow price
1. The shadow price of carbon emissions is a key factor in determining the cost-effectiveness of environmental policies.
=> Giá bóng của khí thải carbon là yếu tố quan trọng trong việc xác định hiệu quả chi phí của các chính sách môi trường.
2. The shadow price of labor represents the opportunity cost of using labor in one activity rather than another.
=> Giá bóng của lao động đại diện cho chi phí cơ hội của việc sử dụng lao động trong một hoạt động thay vì hoạt động khác.
3. Economists use shadow prices to estimate the value of resources that do not have a market price.
=> Các nhà kinh tế sử dụng giá bóng để ước lượng giá trị của các nguồn lực không có giá trên thị trường.
4. The shadow price of land in urban areas is often higher than in rural areas due to higher demand for space.
=> Giá bóng của đất ở khu vực đô thị thường cao hơn so với khu vực nông thôn do nhu cầu cao hơn cho không gian.
5. Companies often use shadow prices to evaluate the impact of different production techniques on their overall costs.
=> Các công ty thường sử dụng giá bóng để đánh giá tác động của các kỹ thuật sản xuất khác nhau đối với chi phí tổng thể của họ.
6. The shadow price of water is a critical factor in determining sustainable water management practices.
=> Giá bóng của nước là yếu tố quyết định trong việc xác định các phương pháp quản lý nước bền vững.
An Shadow price meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Shadow price, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Shadow price