Some examples of word usage: Stateside
1. I can't wait to return stateside and see my family again.
(Tôi không thể chờ đợi để trở về Mỹ và gặp lại gia đình.)
2. He served in the military overseas and is now back stateside.
(Anh ấy phục vụ trong quân đội ở nước ngoài và giờ đã trở về Mỹ.)
3. My friend is currently studying abroad, but she will be stateside next semester.
(Bạn tôi hiện đang du học ở nước ngoài, nhưng cô ấy sẽ trở về Mỹ vào học kỳ tới.)
4. We have family visiting from abroad, so we're showing them around stateside.
(Chúng tôi có gia đình đến thăm từ nước ngoài, nên chúng tôi đang dẫn họ đi tham quan ở Mỹ.)
5. The company has offices both overseas and stateside for better business operations.
(Công ty có văn phòng ở cả nước ngoài và Mỹ để cải thiện hoạt động kinh doanh.)
6. We're planning a road trip stateside to visit national parks and landmarks.
(Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi du lịch bằng đường bộ ở Mỹ để thăm các công viên quốc gia và điểm địa danh.)