Some examples of word usage: Svedberg
1. The Svedberg unit is used to measure the sedimentation rate of particles in a solution.
(Đơn vị Svedberg được sử dụng để đo tốc độ trầm tích của các hạt trong dung dịch.)
2. The protein molecule has a Svedberg value of 3.4, indicating its size and shape.
(Phân tử protein có giá trị Svedberg là 3.4, cho thấy kích thước và hình dạng của nó.)
3. The Svedberg equation is used to calculate the sedimentation coefficient of a particle.
(Công thức Svedberg được sử dụng để tính hệ số trầm tích của một hạt.)
4. The ultracentrifuge is a device that can accurately measure Svedberg values of molecules.
(Máy ly tâm siêu tốc là thiết bị có thể đo chính xác giá trị Svedberg của các phân tử.)
5. The Svedberg unit is named after the Swedish chemist Theodor Svedberg.
(Đơn vị Svedberg được đặt theo tên của nhà hóa học Thụy Điển Theodor Svedberg.)
6. Scientists use the Svedberg unit to study the molecular weight and structure of biomolecules.
(Các nhà khoa học sử dụng đơn vị Svedberg để nghiên cứu trọng lượng phân tử và cấu trúc của các phân tử sinh học.)
Translation:
1. Đơn vị Svedberg được sử dụng để đo tốc độ trầm tích của các hạt trong dung dịch.
2. Phân tử protein có giá trị Svedberg là 3.4, cho thấy kích thước và hình dạng của nó.
3. Công thức Svedberg được sử dụng để tính hệ số trầm tích của một hạt.
4. Máy ly tâm siêu tốc là thiết bị có thể đo chính xác giá trị Svedberg của các phân tử.
5. Đơn vị Svedberg được đặt theo tên của nhà hóa học Thụy Điển Theodor Svedberg.
6. Các nhà khoa học sử dụng đơn vị Svedberg để nghiên cứu trọng lượng phân tử và cấu trúc của các phân tử sinh học.