+ THUẾ THU NHẬP có thể làm cho người ta làm việc ít hơn. Sự tồn tại của nó làm cho giải trí hấp dẫn hơn vì nó không chịu thuế. Điều này được gọi là HIỆU ỨNG THAY THẾ của thuế.
Some examples of word usage: Tax disincentive
1. The high tax disincentive may discourage businesses from investing in our country.
Thuế trở ngại cao có thể làm giảm sự đầu tư của doanh nghiệp vào đất nước chúng ta.
2. The government is considering implementing a tax disincentive to reduce carbon emissions.
Chính phủ đang xem xét việc áp dụng một biện pháp cản trở thuế để giảm lượng khí thải carbon.
3. Some experts argue that tax disincentives can be more effective than tax incentives in changing behavior.
Một số chuyên gia cho rằng các biện pháp cản trở thuế có thể hiệu quả hơn so với các biện pháp khuyến khích thuế trong việc thay đổi hành vi.
4. The tax disincentive for tobacco products has resulted in a decrease in smoking rates.
Biện pháp cản trở thuế đối với sản phẩm thuốc lá đã dẫn đến giảm tần suất hút thuốc.
5. Some companies may relocate their operations to countries with lower tax disincentives.
Một số công ty có thể chuyển hoạt động sản xuất của mình sang các quốc gia có mức thuế cản trở thấp hơn.
6. The government needs to carefully consider the potential impact of introducing a new tax disincentive.
Chính phủ cần cân nhắc cẩn thận về tác động tiềm năng của việc áp dụng một biện pháp cản trở thuế mới.
An Tax disincentive meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Tax disincentive, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Tax disincentive